Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới けいおん!
警音器 けいおんき
còi xe, chuông báo
軽音楽 けいおんがく
nhạc nhẹ
背景音楽 はいけいおんがく
nhạc nền
歯茎音 はぐきおん しけいおん
alveolar consonant, sound (e.g. n,t,d) where the tongue touches (or nearly touches) the ridge behind your front top teeth
自律神経温存手術 じりつしんけいおんぞんしゅじゅつ
phẫu thuật giữ các dây thần kinh tự chủ
共同利用型音声照会通知システム きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム
hệ thống mạng lưới trả lời tự động cho yêu cầu điện tử
温湿データロガー 記録計 おんしつデータロガー きろくけい おんしつデータロガー きろくけい
bộ ghi nhiệt độ - độ ẩm
prefecture on the island of Kyuushuu