自律神経温存手術
じりつしんけいおんぞんしゅじゅつ
Phẫu thuật giữ các dây thần kinh tự chủ
自律神経温存手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自律神経温存手術
自律神経 じりつしんけい
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
自律神経ブロック じりつしんけいブロック
mạng lưới thần kinh tự chủ
自律神経節 じりつしんけいせつ
hạch thần kinh tự chủ
自律神経系 じりつしんけいけい
hệ thống thần kinh tự trị
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
自律神経系疾患 じりつしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh tự chủ
自律神経失調病 じりつしっちょうびょう
Rối loạn thần kinh thực vật