けいがい
Sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
Sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, xác tàu chìm; tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế, làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, lầm trật đường ray; làm đổ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray; bị đổ
Sườn (nhà, tàu...); khung, khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, hợp nhất, thống nhất

けいがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいがい
けいがい
sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại
形骸
けいがい
tàn tích
謦咳
けいがい
vui lòng gặp gỡ
Các từ liên quan tới けいがい
形骸化 けいがいか
trở thành là một chỉ là vỏ hoặc bộ luật không còn giá trị
系外惑星 けいがいわくせい
hành tinh ngoài hệ mặt trời
謦咳に接する けいがいにせっする
đi gặp gỡ ai đó
血管系外傷 けっかんけいがいしょう
chấn thương mạch máu, vết thương mạch máu
太陽系外惑星 たいようけいがいわくせい
Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời
定形外郵便物 ていけいがいゆうびんぶつ
thư không theo cỡ chuẩn.
関係会社 かんけいがいしゃ かんけいかいしゃ
nhập hội công ty
神経外胚葉性腫瘍 しんけいがいはいようせいしゅよう
u ngoại bì thần kinh