形骸化
けいがいか「HÌNH HÀI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở thành là một chỉ là vỏ hoặc bộ luật không còn giá trị

Bảng chia động từ của 形骸化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形骸化する/けいがいかする |
Quá khứ (た) | 形骸化した |
Phủ định (未然) | 形骸化しない |
Lịch sự (丁寧) | 形骸化します |
te (て) | 形骸化して |
Khả năng (可能) | 形骸化できる |
Thụ động (受身) | 形骸化される |
Sai khiến (使役) | 形骸化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形骸化すられる |
Điều kiện (条件) | 形骸化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 形骸化しろ |
Ý chí (意向) | 形骸化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 形骸化するな |