謦咳に接する
けいがいにせっする
☆ Cụm từ, suru verb - special class
Đi gặp gỡ ai đó

謦咳に接する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謦咳に接する
謦咳 けいがい
vui lòng gặp gỡ
咳をする せきをする
hắng giọng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
咳 せき しわぶき
bệnh ho
接する せっする
nhận; tiếp nhận; tiếp đãi
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
咳が出る せきがでる
ho
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.