血管系外傷
けっかんけいがいしょう
Chấn thương mạch máu, vết thương mạch máu
血管系外傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管系外傷
脳血管外傷 のうけっかんがいしょう
chấn thương mạch máu não
心血管系 しんけっかんけい
hệ tim mạch
血管外科 けっかんげか
chuyên ngành phẫu thuật mạch máu
微小血管系 びしょうけっかんけい
hệ thống vi mạch
血管運動系 けっかんうんどーけー
hệ thống mạch máu
心臓血管系 しんぞうけっかんけい
hệ tim mạch
開放血管系 かいほうけっかんけい
hệ thống mạch máu mở
血管外皮腫 けっかんがいひしゅ
u tế bào quanh mao mạch (hemangiopericytoma)