経済協力開発機構
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (oecd)

けいざいきょうりょくかいはつきこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいざいきょうりょくかいはつきこう
経済協力開発機構
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
Các từ liên quan tới けいざいきょうりょくかいはつきこう
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
being in Tokyo
Zoroastrianism đạo thờ lửa
cái đo; cái đòng hồ đo; người đo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) metre
đạo thờ vật, bái vật giáo
đường biên giới, ranh giới
âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, thuốc bổ
mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt, đinh đầu to, cổ đích, trúng rồi, vả lại, tát