きょうそうざい
Âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, thuốc bổ

きょうそうざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうそうざい
きょうそうざい
âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ
強壮剤
きょうそうざい
thuốc bổ
Các từ liên quan tới きょうそうざい
being in Tokyo
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
thuốc diệt cỏ
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
cựa gà
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
cardiotonic drug
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.