脅迫罪
Sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm

きょうはくざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうはくざい
脅迫罪
きょうはくざい
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
きょうはくざい
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
Các từ liên quan tới きょうはくざい
thiên nga
being in Tokyo
uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
hăm doạ; đe doạ
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
bè phái, môn phái, giáo phái