仮諦
けたい「GIẢ ĐẾ」
☆ Danh từ
Mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó

けたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けたい
仮諦
けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó
けたい
tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả
懈怠
かいたい けたい げたい
quên thực hiện một hành vi bắt buộc nào đó trong một khoảng thời gian nhất định (luật pháp).
Các từ liên quan tới けたい
けた位置 けたいち
vị trí ký tự
けた移動 けたいどう
sự thay đổi vị trí
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
幽体 ゆうたい かそけたい
thân thể ê-te
割付け対象体 わりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày
割付け対象体クラス わりつけたいしょうたいクラス
lớp đối tượng trình bày
基本割付け対象体 きほんわりつけたいしょうたい
đối tượng biểu diễn cơ bản
複合割付け対象体 ふくごうわりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày tổng hợp