Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結婚行進曲
けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
wedding march
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
しょうこきん
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
しんぜんけっこん
Shinwedding
けんこん
vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
しんきんこうそく
cơn đau tim
こんこんちき コンコンチキ
thing, person, situation
けんこうてき
vệ sinh, hợp vệ sinh
Đăng nhập để xem giải thích