決して
けっして けして「QUYẾT」
☆ Trạng từ
Quyết...không; dù thế nào cũng không...; không khi nào; không bao giờ
決
してあなたを
忘
れません
Không bao giờ quên em
Lưu ý
Từ này luôn dùng trong câu phủ định .

決して được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決して
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決して・・・しない けっして・・・しない
không bao giờ.
まなじりを決して まなじりをけっして
with one's eyes flashing
決然として けつぜんとして
nhất quyết
決まって きまって
(1) luôn luôn; không sai;(2) thông thường; đều đặn
決 けつ
quyết định; lá phiếu
決め出し きめだし
sự khóa vũ trang xung quanh một đối thủ và đẩy anh ấy ra khỏi cái vòng trong sumo
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận