意志決定
いしけってい「Ý CHÍ QUYẾT ĐỊNH」
Làm quyết định

意志決定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意志決定
意志決定過程 いしけっていかてい
quá trình làm quyết định
意志決定機関 いしけっていきかん
quyết định làm thân thể
意思決定 いしけってい
quyết định làm
意志 いし
tâm chí
決意 けつい
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
意思決定過程 いしけっていかてい
decision-making process
意思決定機関 いしけっていきかん
decision-making body
決定 けってい
sự quyết định; quyết định