Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血清学
けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh
血清学的検査 けっせいがくてきけんさ
kiểm tra huyết thanh
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
くさび形 くさびがた けっけい せっけい
hình nêm
学生結婚 がくせいけっこん
kết hôn tuổi học sinh
実験発生学 じっけんはっせいがく
phôi thai học thực nghiệm
焼けぼっくい やけぼっくい やけぼくい
charred stake, ember
ちけいがく
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
「HUYẾT THANH HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích