血清学
けっせいがく「HUYẾT THANH HỌC」
Huyết thanh học
☆ Danh từ
Huyết thanh học, khoa huyết thanh

けっせいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっせいがく
血清学
けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
Các từ liên quan tới けっせいがく
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh
血清学的検査 けっせいがくてきけんさ
kiểm tra huyết thanh
くさび形 くさびがた けっけい せっけい
hình nêm
学生結婚 がくせいけっこん
kết hôn tuổi học sinh
実験発生学 じっけんはっせいがく
phôi thai học thực nghiệm
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát