けったくそ悪い
けったくそわるい
☆ Tính từ
Cực kỳ khó chịu, rất tệ

けったくそ悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けったくそ悪い
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
悪っぽい わるっぽい
baddish, badish
欠測 けっそく
mất (dữ liệu,...)
結束する けっそく
trói; buộc; bó; đoàn kết
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng
一致結束 いっちけっそく
closing ranks, uniting and working together, coming together for fighting
受けが悪い うけがわるい
mất lòng