決議機関
Cuộc họp kín

けつぎきかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつぎきかん
決議機関
けつぎきかん
cuộc họp kín
けつぎきかん
cuộc họp kín
Các từ liên quan tới けつぎきかん
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
giấy, giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy ; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình, viết, ghi vào, trên giấy tờ, trên lý thuyết, lãi trên giấy tờ, bắt đầu viết, dán giấy lên, bọc giấy, gói bằng giấy, cung cấp giấy
nhà băng máu
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
嗅ぎつける かぎつける
tới sự hít ở ngoài; để có cơn gió (của)
衣かつぎ きぬかつぎ
khoai môn luộc chín không gọt vỏ. bóc vỏ khi ăn.
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết