嗅ぎつける
かぎつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tới sự hít ở ngoài; để có cơn gió (của)

Bảng chia động từ của 嗅ぎつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嗅ぎつける/かぎつけるる |
Quá khứ (た) | 嗅ぎつけた |
Phủ định (未然) | 嗅ぎつけない |
Lịch sự (丁寧) | 嗅ぎつけます |
te (て) | 嗅ぎつけて |
Khả năng (可能) | 嗅ぎつけられる |
Thụ động (受身) | 嗅ぎつけられる |
Sai khiến (使役) | 嗅ぎつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嗅ぎつけられる |
Điều kiện (条件) | 嗅ぎつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 嗅ぎつけいろ |
Ý chí (意向) | 嗅ぎつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嗅ぎつけるな |