注ぐ
そそぐ つぐ「CHÚ」
Chuốc
Dội
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Rót
彼
は
コップ
に
ビール
を
注
いで
一気
に
飲
んだ。
Anh ta rót bia ra cốc rồi uống một hơi.
Trút
Tưới.

Từ đồng nghĩa của 注ぐ
verb
Bảng chia động từ của 注ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注ぐ/そそぐぐ |
Quá khứ (た) | 注いだ |
Phủ định (未然) | 注がない |
Lịch sự (丁寧) | 注ぎます |
te (て) | 注いで |
Khả năng (可能) | 注げる |
Thụ động (受身) | 注がれる |
Sai khiến (使役) | 注がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注ぐ |
Điều kiện (条件) | 注げば |
Mệnh lệnh (命令) | 注げ |
Ý chí (意向) | 注ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 注ぐな |
つぎき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぎき
注ぐ
そそぐ つぐ
chuốc
つぎき
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
次ぐ
つぐ
đứng sau
継ぐ
つぐ
thừa kế
告ぐ
つぐ
nói, thông báo
接ぎ木
つぎき
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
接ぐ
はぐ つぐ
ghép (cây)