けつご
Sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được

けつご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつご
けつご
sự kết thúc, sự chấm dứt
結語
けつご
phần kết luận
Các từ liên quan tới けつご
結合する けつごう けつごうする
chập lại
結合子 けつごうし けつごうこ
hiệp hội
疎結合ニューラルネットワーク そけつごうニューラルネットワーク うとけつごうニューラルネットワーク
mạng thần kinh được nối rải rác
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot, ball)
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
欠号 けつごう
số bị thiếu (tạp chí)
結合 けつごう
sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết
結合システム けつごうシステム
hệ thống kết hợp