けつゆうびょう
Chứng ưa chảy máu

けつゆうびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつゆうびょう
けつゆうびょう
chứng ưa chảy máu
血友病
けつゆうびょう
chứng ưa chảy máu
Các từ liên quan tới けつゆうびょう
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
血友病患者 けつゆうびょうかんじゃ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòm thư
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
nối đồng hóa trị
sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
sự tương đồng, sự phổ biến