ゆうびんうけ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòm thư

ゆうびんうけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうびんうけ
ゆうびんうけ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòm thư
郵便受け
ゆうびんうけ
hòm thư
Các từ liên quan tới ゆうびんうけ
người đưa thư
chứng ưa chảy máu
mail boat
mã thư tín
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
bưu thiếp
tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát