けつゆうびょうかんじゃ
Người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu

けつゆうびょうかんじゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつゆうびょうかんじゃ
けつゆうびょうかんじゃ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
血友病患者
けつゆうびょうかんじゃ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
Các từ liên quan tới けつゆうびょうかんじゃ
chứng ưa chảy máu
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòm thư
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
model drawing
người hủi, người bị bệnh phong
(từ hiếm, nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành
bưu thiếp
sự bắt cóc để tống tiền