Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
家人 けにん かじん
gia đình,họ; một có những người
人家 じんか
nhà ở
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.