けばり
Gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ

けばり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けばり
けばり
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi.
毛鈎
けばり
Một trong những chiếc kim câu cá. Kim mồi giả (Gijibari) trông giống như thức ăn bằng cách quấn cánh chim xung quanh kim
毛鉤
けばり
(fishing) fly, lure, artificial fly
Các từ liên quan tới けばり
絎針 くけばり
cây kim
tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp, sự khó tính, tính khó khăn
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói
粘り気 ねばりけ
Tính chất dính, tính kết dính, tỉnh chất dẻo
毳毳し けばけば
毛が多いという意味です。
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
蹴り飛ばす けりとばす
đá bay
桐畑 きりばたけ
field of paulownia trees