けば
Làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
Xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra, xoắn, xù, làm xơ ra, làm xoắn, làm xù

けば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けば
けば
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
毛羽
けば
lông tơ
Các từ liên quan tới けば
毳毳し けばけば
毛が多いという意味です。
毳々しい けばけばしい
khàn khàn, sặc sỡ
けばい けばい
rối mắt, ồn ào, lòe loẹt
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói
戯け話 おどけばなし たわけばなし
câu chuyện hài hước; truyện cười; truyện châm biếm
順当にいけば しゅんとうにえけば
Nếu như không có gì thay đổi/ Nếu đúng như thế thì
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
犬も歩けば棒に当たる いぬもあるけばぼうにあたる
đi đêm lắm có ngày gặp ma ( nghĩa xấu)