煙る
けむる けぶる「YÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc
朝
もやに
煙
る
川
Dòng sông bốc hơi sương buổi sáng
湯気
で
煙
る
Bốc hơi nước .

Từ đồng nghĩa của 煙る
verb
Bảng chia động từ của 煙る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煙る/けむるる |
Quá khứ (た) | 煙った |
Phủ định (未然) | 煙らない |
Lịch sự (丁寧) | 煙ります |
te (て) | 煙って |
Khả năng (可能) | 煙れる |
Thụ động (受身) | 煙られる |
Sai khiến (使役) | 煙らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煙られる |
Điều kiện (条件) | 煙れば |
Mệnh lệnh (命令) | 煙れ |
Ý chí (意向) | 煙ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 煙るな |
けむらす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けむらす
煙る
けむる けぶる
có khói
けむらす
hun khói.
Các từ liên quan tới けむらす
もうもうとした煙る もうもうとしたけむる
làn khói.
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
xui, xui khiến, gây ra, đem lại, cảm, quy vào, kết luận
giun; sâu, trùng, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế, hôm nay tôi không được khoẻ, con giun xéo lắm cũng quằn, sự cắn rứt của lương tâm, bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào; lần vào, luồn qua, moi
擦り剥ける すりむける
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
剥ける むける
bóc; gọt; lột.
向ける むける
chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ