仕向ける
Xui khiến; xúi giục

Từ đồng nghĩa của 仕向ける
Bảng chia động từ của 仕向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕向ける/しむけるる |
Quá khứ (た) | 仕向けた |
Phủ định (未然) | 仕向けない |
Lịch sự (丁寧) | 仕向けます |
te (て) | 仕向けて |
Khả năng (可能) | 仕向けられる |
Thụ động (受身) | 仕向けられる |
Sai khiến (使役) | 仕向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕向けられる |
Điều kiện (条件) | 仕向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 仕向けいろ |
Ý chí (意向) | 仕向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕向けるな |
しむける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しむける
仕向ける
しむける
xui khiến
仕向る
しむける
xui khiến
しむける
xui, xui khiến, gây ra.
Các từ liên quan tới しむける
差し向ける さしむける
gừi người, vật tới đâu đó
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
common starling, European starling (Sturnus vulgaris)
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất
sâu bướm, dây xích; xe dây xích, người tham tàn; quân hút máu hút mủ
sự để lại, di sản, nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm