向ける
むける「HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
人
に
マイク
を〜
Chĩa micrô về phía mọi người

Từ đồng nghĩa của 向ける
verb
Bảng chia động từ của 向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向ける/むけるる |
Quá khứ (た) | 向けた |
Phủ định (未然) | 向けない |
Lịch sự (丁寧) | 向けます |
te (て) | 向けて |
Khả năng (可能) | 向けられる |
Thụ động (受身) | 向けられる |
Sai khiến (使役) | 向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向けられる |
Điều kiện (条件) | 向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 向けいろ |
Ý chí (意向) | 向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 向けるな |
向ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 向ける
向ける
むける
chỉ mặt
向く
むく
đối diện với, quay mặt về phía