Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けらけら笑う けらけらわらう
cười khúc khích.
啄木鳥 きつつき たくぼくちょう けら けらつつき キツツキ
Chim gõ kiến.
朮 おけら うけら
Atractylodes japonica
毛だらけ けだらけ
toàn lông, đầy lông
欠けら かけら
mảnh vỡ; mảnh vụn; cặn
虫けら むしけら
con giun; sâu bọ
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai