欠けら
かけら「KHIẾM」
☆ Danh từ
Mảnh vỡ; mảnh vụn; cặn
ガラス
の
欠
けらで
手
に
傷
をした
Mảnh kính vụn làm đứt tay .

欠けら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠けら
欠け かけ
mảnh vỡ; mảnh vụn
欠け目 かけめ
chỗ sứt (của cái ly); phần thiếu; trọng lượng thiếu
欠ける かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠席届け けっせきとどけ
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học.
欠勤届け けっきんとどけ
đơn xin nghỉ phép.
満ち欠け みちかけ
trăng tròn trăng khuyết
欠けたコップ かけたコップ
cúp pe