Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới けんか山遺跡
遺跡 いせき
di tích
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山かけ やまかけ
foods topped with grated yam
焼け跡 やけあと
tàn tích của đám cháy; đống tro tàn; vùng bị lửa tàn phá
跡づける あとづける
vạch ra, chỉ ra, định ra
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
跡付ける あとづける
lần theo dấu vết; điều tra bằng chứng mới nhất