Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼け跡
やけあと
tàn tích của đám cháy
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
跡づける あとづける
vạch ra, chỉ ra, định ra
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
跡付ける あとづける
lần theo dấu vết; điều tra bằng chứng mới nhất
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
霜焼け しもやけ
bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
「THIÊU TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích