跡づける
あとづける「TÍCH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Vạch ra, chỉ ra, định ra

Bảng chia động từ của 跡づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跡づける/あとづけるる |
Quá khứ (た) | 跡づけた |
Phủ định (未然) | 跡づけない |
Lịch sự (丁寧) | 跡づけます |
te (て) | 跡づけて |
Khả năng (可能) | 跡づけられる |
Thụ động (受身) | 跡づけられる |
Sai khiến (使役) | 跡づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跡づけられる |
Điều kiện (条件) | 跡づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 跡づけいろ |
Ý chí (意向) | 跡づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跡づけるな |
跡づける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跡づける
跡付ける あとづける
lần theo dấu vết; điều tra bằng chứng mới nhất
跡 せき あと
tích
焼け跡 やけあと
tàn tích của đám cháy; đống tro tàn; vùng bị lửa tàn phá
đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
口づける くちづける
hôn.
跡をつける あとをつける
để gắn thẻ, theo dõi
名づける なづける
đặt tên
紐づける ひもづける
kết nói, liên kết (thông tin, tài khoản,v.v.)