Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検眼鏡検査
けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検眼鏡 けんがんきょう けんがんかがみ
kính soi đáy mắt
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
耳鏡検査 みみきょうけんさ
khám tai
眼底検査 がんていけんさ
kiểm tra soi đáy mắt
検鏡 けんきょう
sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi
検眼 けんがん
phép đo thị lực
Đăng nhập để xem giải thích