Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới けんけつちゃん
ちゃん付け ちゃんづけ
thêm chan
fixing bayonet
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
ちんけ チンケ
tồi tệ , nghèo nàn 
lạnh lùng; cau có; không thân thiện; gắt gỏng; khó gần
hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống, cho thuê; thuê
chỉ trích tới tấp; mắng không nương tay; bóc trần thậm tệ
kiến trúc sư, người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo