上越本線
じょうえつほんせん「THƯỢNG VIỆT BỔN TUYẾN」
☆ Danh từ
Chính joetsu kẻ

じょうえつほんせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうえつほんせん
上越本線
じょうえつほんせん
chính joetsu kẻ
じょうえつほんせん
Joetsu Main Line
Các từ liên quan tới じょうえつほんせん
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
viễn thông, sự thông tin từ xa
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh
/æ'fi:ljə/
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm
tự phụ, quá tự tin