上線
じょうせん うえせん「THƯỢNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm

じょうせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうせん
上線
じょうせん うえせん
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm
条線
じょうせん
striation, streak line
乗船
じょうせん
lên thuyền, đi thuyền
剰銭
じょうせん
tiền thừa
じょうせん
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm
上船
じょうせん
sự lên tàu
Các từ liên quan tới じょうせん
乗船場 じょうせんじょう じょうせんば
nơi lên thuyền
非常線 ひじょうせん
rào ngăn của cảnh sát.
地上戦 ちじょうせん
chiến tranh lãnh thổ
Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
天井扇 てんじょうせん
Quạt trần
乗船券 じょうせんけん
vé tàu.
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá