健脳剤
けんのうざい「KIỆN NÃO TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc bổ não

けんのうざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんのうざい
健脳剤
けんのうざい
thuốc bổ não
けんのうざい
brain tonic
Các từ liên quan tới けんのうざい
Các quyền sở hữu tài sản.+ Những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.
rude, careless, slovenly
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
Nền kinh tế hỗn hợp.
Tài sản hữu hình.+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.
Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.
sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính
ふざけんな ふざけんなよ ふざけんじゃねーよ ふざけんじゃねえぞ ふざけんじゃないぞ
bạn đang đùa tôi