Kết quả tra cứu きぼのけいざい
Các từ liên quan tới きぼのけいざい
規模の経済
きぼのけいざい
◆ Kinh tế quy mô
☆ Danh từ
◆ Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.

Đăng nhập để xem giải thích