初参
しょさん ういざん「SƠ THAM」
Visiting a shrine (or temple) for the first time
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Being in someone's service for the first time, participating for the first time

Bảng chia động từ của 初参
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初参する/しょさんする |
Quá khứ (た) | 初参した |
Phủ định (未然) | 初参しない |
Lịch sự (丁寧) | 初参します |
te (て) | 初参して |
Khả năng (可能) | 初参できる |
Thụ động (受身) | 初参される |
Sai khiến (使役) | 初参させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初参すられる |
Điều kiện (条件) | 初参すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初参しろ |
Ý chí (意向) | 初参しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初参するな |
ういざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ういざん
初参
しょさん ういざん
being in someone's service for the first time, participating for the first time
初産
ういざん しょざん しょさん はつざん
sơ sinh.
ういざん
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
Các từ liên quan tới ういざん
セルトリ細胞遺残症候群 セルトリさいぼういざんしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào sertoli, hội chứng toàn tế bào sertoli (scos)
sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính
seal stock
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
brain tonic