Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検問所
けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
けんもんしょ
けんもんじょ
けんけん
hopping on one foot
ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán
いけんをもつ いけんをもつ
giữ ý kiến
けんもほろろ けんもほろほろ
ngắn gọn; cộc lốc; cụt ngủn; lỗ mãng; cộc cằn
もんごん
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ
あんもん
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
げんもん
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
「KIỂM VẤN SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích