Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検問所
けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
けんもんじょ
もんじょ
văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
けんもんしょ
もんじん
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
こもんじょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
じょうけんぶん
lệnh tùy điều kiện
じんもんちょうしょ
hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, lời thẩm vấn
「KIỂM VẤN SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích