検問所
けんもんじょ けんもんしょ「KIỂM VẤN SỞ」
☆ Danh từ
Điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
けんもんじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんもんじょ
検問所
けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
けんもんじょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
Các từ liên quan tới けんもんじょ
văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
lệnh tùy điều kiện
hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, lời thẩm vấn
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)