けん引役
けんいんやく「DẪN DỊCH」
Vị trí đứng đầu

けん引役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けん引役
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
牽引役 けんいんやく
động lực thúc đẩy
けん引 けんひき
Kéo xe (khi 1 xe không hoạt động mà muốn di chuyển đi nơi khác thì cần xe khác dùng dây xích để móc vào kéo đi)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng