Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芸人
げいにん
nghệ nhân
(thể dục, thể thao) cầu thủ, đấu thủ.
ピン芸人 ピンげいにん
chỉ những nghệ sĩ hoạt động một mình, đơn lẻ
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
げにん
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
だいげんにん
người được uỷ quyền đại diện trước toà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) luật sư, luật sư, viện chưởng lý
にんげんいぜん
trước khi có loài người
たにげん
unit element
「VÂN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích