旅芸人
たびげいにん「LỮ VÂN NHÂN」
☆ Danh từ
Người biểu diễn lưu động

旅芸人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅芸人
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅人木 りょじんぼく
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình
名人芸 めいじんげい
sự thực hiện hách dịch
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí