Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅芸人
たびげいにん
người biểu diễn lưu động
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình
旅人木 りょじんぼく
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
「LỮ VÂN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích