たにげん
Unit element

たにげん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たにげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
(thể dục, thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc
(human) clone
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
người được uỷ quyền đại diện trước toà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) luật sư, luật sư, viện chưởng lý
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người
người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng