げっけいたい
Khố kinh nguyệt

げっけいたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げっけいたい
げっけいたい
khố kinh nguyệt
月経帯
げっけいたい
khố kinh nguyệt
Các từ liên quan tới げっけいたい
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
sự đóng đinh vào giá chữ thập, bức vẽ Chúa Giê, xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;
xem premenstrua
laurel wreath
Geibi Gorge (Higashiyama-cho, Iwate-ken)
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
月卿 げっけい
court noble, nobility