たっけい
Sự đóng đinh vào giá chữ thập, bức vẽ Chúa Giê, xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;

たっけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たっけい
たっけい
sự đóng đinh vào giá chữ thập, bức vẽ Chúa Giê, xu bị đóng đinh trên thánh giá
磔刑
たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
Các từ liên quan tới たっけい
磔刑像 たくけいぞう たっけいぞう
hình cây thánh giá
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
hình nhiều cạnh, đa giác, đa giác lực
結滞 けったい
chứng loạn nhịp mạch
khố kinh nguyệt
nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát, đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán (Luân, ddôn), nhà tế bần, nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ; triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà, bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà, bring, quét tước thu dọn nhà cửa, giũ sạch những điều khó chịu, chầu rượu do chủ quán thết, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ, keep, phải ở nhà không bước chân ra cửa, trò chơi xếp nhà, kế hoạch bấp bênh, fame, rất nhanh, mạnh mẽ, thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó, đón tiếp ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa trong nhà, cất vào kho; lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, vào vị trí chắc chắn, ở, trú
ケッタ けった
Xe đạp(phương ngữ Nagoya) =ケッタマシーン
首ったけ くびったけ
say đắm