いつえ
Nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống nhau, sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm
Gấp năm lần

いつえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いつえ
いつえ
nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống nhau, sao thành năm bản giống nhau
五重
いつえ ごじゅう
tăng lên 5 lần
Các từ liên quan tới いつえ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
long spring day
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
dung tục; hạ lưu; tục tĩu; bậy bạ
môn chạy/nhảy vượt rào