月事
Sự thấy kinh, kinh nguyệt

Từ đồng nghĩa của 月事
げつじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げつじ
月事
げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
げつじ
cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại.
月並み
つきなみ げつじ
thông thường
月次
げつじ
hàng tháng
Các từ liên quan tới げつじ
彎月状 わんげつじょう
có hình trăng lưỡi liềm
一ヶ月中 いっかげつじゅう
cả tháng.
今月中に こんげつちゅうに こんげつじゅうに
trong tháng này
thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, có những tư tưởng quá cấp tiến, behind, đẻ non, đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, being, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, no, keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi, tuổi, thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục, thể thao) tính giờ, bấm giờ, điều chỉnh
sự phát triển năng khiếu bản thân
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
gỗ hoàng dương